Thông tin nhanh về sản phẩm
- Tên máy in: Máy in màu khổ lớn HP Designjet T7100 PrinterMáy in màu khổ lớn HP Designjet T7100 Printer
- Loại máy in: In phun khổ lớn 44"
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 đến A0
- Kích thước mô hình: 1118 mm
- Tốc độ in bản vẽ nét (chế độ tiết kiệm chi phí, A1 giấy thường): 116 pages per hour[1]
- Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
- Trình điều khiển máy in được kèm theo:Raster drivers for Windows and macOS; PostScript and PDF Windows drivers and macOS PostScript driver with optional PostScript/PDF Upgrade Kit
- Chất lượng in màu (tốt nhất):Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa
- Ngôn ngữ in:HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4
- Số lượng hộp mực in:6 (cyan, magenta, yellow, photo black, matte black, gray)
- Loại mực: Dye-based (C, M, Y, PK, G); pigment-based (MK)
- Độ chính xác dòng: ±0,1%
- Mật độ quang học tối đa (đen): 2.15 maximum black optical density (6 L*min)
- Khả năng của HP ePrint: Có
- Kết nối, tiêu chuẩn: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); USB Type-A host port
- Kết nối, tùy chọn: HP USB 3.0 đến Bộ chuyển đổi Gigabit LAN
- Mạng sẵn sàng: Chuẩn
- Bộ nhớ: 128 GB (virtual)[4]
- Bộ nhớ, tối đa: 128 GB (virtual)
- Đĩa cứng: 500 GB self-encrypting
- Hoàn thành xử lý đầu ra: Sheet feed, roll feed, automatic horizontal cutter
- Kích thước giấy ảnh media tiêu chuẩn (cuộn theo hệ mét): 279 to 1118-mm
- Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media: 210 x 279 to 1118 x 1676 mm
- Loại giấy ảnh media: Bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical paper (natural tracing, translucent bond), film (clear, matte), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (polypropylene, vinyl)
- Định lượng giấy ảnh media, được khuyến nghị: 60 to 328 g/m²
- Đường kính ngoài của cuộn: 135 mm
- Độ dày giấy ảnh media: Up to 31.5 mil
- Nguồn: Input voltage (auto ranging) 100-240 V (±10%), 50/60 Hz (±3 Hz), 2 A max
- Mức tiêu thụ điện: < 100 W (printing); < 24 W (ready); < 0.3 W (< 6.5 W with embedded Digital Front End) (sleep); 0.1 W (off)
- Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®: Có
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động: 5 tới 40ºC
- Kích thước tối thiểu (R x S x C): 1802 x 695 x 998 mm
- Trọng lượng: 72 kg
- Kích thước gói hàng (R x S x C): 1955 x 770 x 710 mm
- Trọng lượng gói hàng: 126 kg
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM