| Display system - Hệ thống hiển thị |
|
| Display device - Tấm nền |
3 LCD laser diode |
| Size - Kích thước tấm nền |
0.76”(19.3 mm) |
| Number of pixels - Số điểm ảnh |
WUXGA (1920 x 1200) |
| Aspect ratio - Tỉ lệ |
16:10 |
| Projection lens - Ống kính |
|
| Focus - Lấy nét |
Thủ công |
| Zoom - Phóng hình |
Thủ công, khoảng 1.6x |
| Lens shift - Dịch chuyển ống kính |
Thủ công, dọc +60%, ngang +/- 32% |
| Throw ratio - Tỉ lệ phóng |
1.39:1 đến 2.23:1 |
| Light source - Đèn chiếu - Tuổi thọ |
lên đến 20.000 giờ |
| Wattage - Công suất đèn |
laser diode |
| Screen size - Kích thước màn chiếu |
40” tới 600” |
| Light output - Độ sáng |
4000 lm |
| Contrast ratio - Tỉ lệ tương phản |
8000:1 |
| Input - Ngõ vào |
|
| Composite video |
Pin Jack |
| S video |
Mini DIN-4pin |
| Computer - Ngõ Máy tính D-Sub |
5BNC x1
Mini D-sub 15-pin x1 |
| Component - Ngõ thành phần |
- |
| DVI-D (HDCP) - Ngõ DVI |
1 |
| HDMI (HDCP) - Ngõ HDMI (HDCP) |
1 |
| Audio - Ngõ âm thanh vào |
Pin jack x1
Stereo mini jack x2 |
| Output - Ngõ ra |
|
| Monitor - Ngõ ra tham chiếu |
Mini D-sub 15-pin |
| Audio - Ngõ ra âm thanh ra |
Stereo mini jack |
| I/O, Control, Others - Các ngõ khác |
|
| RS-232C - Ngõ tuần tự RS232 |
D-sub 9 pin (female) |
| LAN - Ngõ mạng LAN |
RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
| IR (Control S) input - Ngõ vào IR |
1 |
| IR (Control S) output - Ngõ ra IR |
- |
| USB type-A - Ngõ USB type A |
- |
| USB Type-B - Ngõ USB Type-B |
- |
| Microphone input - Ngõ vào micro |
- |
| Wireless - Ngõ mạng không dây |
- |
| General - Tổng quát |
|
| Speaker - Loa |
- |
| Keystone correction - Chỉnh keystone |
Dọc +/- 30°; Ngang +/- 30° |
| Power consumption - Công suất tiêu thụ |
348W (chế độ tiêu chuẩn) |
| Outside dimensions (W x H x D) - Kích thước ngoài |
390 x 134 x 487 mm |
| Mass - Trọng lượng |
11 Kg |
| Replacement lamp - Đèn thay thế |
- |