Cáp xoắn đôi Cat 6A bọc giáp chống nhiễu AMP NETCONNECT thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
-
Cáp xoắn đôi Cat 6A bọc giáp chống nhiễu AMP NETCONNECT thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Dùng trong hệ thống XG
- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Độ dày lõi 23 AWG, bọc giáp chống nhiễu với 4-cặp FTP.
- Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency
(MHz) |
Insertion
Loss
(dB) |
NEXT
(dB) |
PSNEXT
(dB) |
ACRF
(dB) |
PSACRF
(dB) |
Return Loss
(dB) |
0.772 |
2.1 |
65.0 |
62.0 |
65.5 |
62.5 |
19.0 |
1 |
2.3 |
65.0 |
62.0 |
63.3 |
60.3 |
19.0 |
4 |
4.2 |
63.0 |
60.5 |
51.2 |
48.2 |
19.0 |
8 |
5.8 |
58.2 |
55.6 |
45.2 |
42.2 |
19.0 |
10 |
6.5 |
56.6 |
54.0 |
43.3 |
40.3 |
19.0 |
16 |
8.2 |
53.2 |
50.6 |
39.2 |
36.2 |
18.0 |
20 |
9.2 |
51.6 |
49.0 |
37.2 |
34.2 |
17.5 |
25 |
10.2 |
50.0 |
47.3 |
35.3 |
32.3 |
17.0 |
31.25 |
11.5 |
48.4 |
45.7 |
33.4 |
30.4 |
16.5 |
62.5 |
16.4 |
43.4 |
40.6 |
27.3 |
24.3 |
14.0 |
100 |
20.9 |
39.9 |
37.1 |
23.3 |
20.3 |
12.0 |
200 |
30.1 |
34.8 |
31.9 |
17.2 |
14.2 |
9.0 |
250 |
33.9 |
33.1 |
30.2 |
15.3 |
12.3 |
8.0 |
300 |
37.4 |
31.7 |
28.8 |
13.7 |
10.7 |
7.2 |
400 |
43.6 |
28.7 |
25.8 |
11.2 |
8.2 |
6 |
500 |
49.3 |
26.1 |
23.2 |
9.28 |
6.3 |
6 |
Frequency
(MHz) |
Prop Delay
(ns/100m) |
Prop Delay
Skew
(ns) |
TCL
(dB) |
ELTCL/TCTL
(dB) |
PSANEXT
(dB) |
PSAACRF/PSAFEXT
(dB) |
0.772 |
585.0 |
50.0 |
40.0 |
32.2 |
67.0 |
67.0 |
1 |
580.0 |
50.0 |
40.0 |
30.0 |
67.0 |
67.0 |
4 |
562.0 |
50.0 |
40.0 |
18.0 |
67.0 |
65.0 |
8 |
556.7 |
50.0 |
39.5 |
11.9 |
67.0 |
58.9 |
10 |
555.4 |
50.0 |
38.0 |
10.0 |
67.0 |
57.0 |
16 |
553.0 |
50.0 |
34.9 |
5.9 |
67.0 |
52.9 |
20 |
552.0 |
50.0 |
33.5 |
4.0 |
67.0 |
51.0 |
25 |
551.2 |
50.0 |
32.0 |
2.0 |
66.0 |
49.0 |
31.25 |
550.4 |
50.0 |
30.4 |
N/A |
65.1 |
47.1 |
62.5 |
548.6 |
50.0 |
24.4 |
N/A |
62.0 |
41.1 |
100 |
547.6 |
50.0 |
20.3 |
N/A |
60.0 |
37.0 |
200 |
546.5 |
50.0 |
14.3 |
N/A |
55.5 |
31.0 |
250 |
546.3 |
50.0 |
12.3 |
N/A |
54.0 |
29.0 |
300 |
546.1 |
50.0 |
10.8 |
N/A |
52.8 |
27.5 |
400 |
545.8 |
50 |
8.3 |
N/A |
51.0 |
24.9 |
500 |
545.6 |
50 |
6.3 |
N/A |
49.5 |
23.0 |
Technical Data:
- Điện dung: 5.6 nF/100m
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 250 MHz to 500 MHz
- Điện trở dây dẫn: 20.3ohms max/mft
- Điện áp : 300 V CA/CC
- Độ trễ truyền: 536 ns/100m max. @ 500 MHz
- Độ uốn cong: (4 x đường kính cáp) ≈ 2"
- Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft)
Chất liệu:
- Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.042 dia nom.
- Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), LSZH.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Được phê duyệt:
- Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2.
- Hiệu suất: TIA/EIA-568-B.2-1 (Hiệu suất chỉ định cho cáp 4 đôi chuẩn Cat 6, 100 Ohm) và ISO/IEC 11801 Ed.2.1Class EA”.