STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị đo |
Kích thước dây dẫn, (mm) |
0.4 |
0.5 |
0.65 |
0.9 |
I. |
Các chỉ tiêu về điện |
1 |
Điện trở dây dẫn ở 200C |
Ω/km |
|
|
|
|
|
- Giá trị trung bình |
|
139 |
88.7 |
52.5 |
27.4 |
|
- Giá trị cá biệt cực đại |
|
147 |
93.5 |
56.5 |
29 |
2 |
Điện trở không cân bằng ở 200C |
% |
|
|
|
|
|
- Giá trị trung bình |
|
2.0 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
|
- Giá trị cá biệt cực đại |
|
5.0 |
5.0 |
4.0 |
4.0 |
3 |
Điện dung công tác đo ở tần số 1KHz |
nF/km |
|
|
- Giá trị trung bình |
|
|
|
+ 12 đôi trở xuống |
|
52 ± 4 |
|
+ 13 đôi trở lên |
|
52 ± 2 |
|
- Giá trị cá biệt cực đại |
|
|
|
+ 12 đôi trở xuống |
|
≤ 58 |
|
+ 13 đôi trở lên |
|
≤ 57 |
4 |
Điện dung công không cân bằng đo ở tần số 1KHz |
nF/km |
|
|
- Điện dung không cân bằng giữa đôi với đôi |
|
|
|
+ Giá trị cá biệt cực đại |
|
|
|
· 12 đôi trở xuống |
|
≤ 181 |
|
· 13 đôi trở lên |
|
≤ 145 |
|
- Điện dung không cân bằng giữa đôi với đất |
|
|
|
+ Giá trị trung bình cực đại |
|
|
|
· 13 đôi trở lên |
|
≤ 656 |
|
+ Giá trị cá biệt cực đại |
|
|
|
· 12 đôi trở xuống |
|
≤ 2625 |
|
· 13 đôi trở lên |
|
≤ 2625 |
5 |
Điện trở cách điện giữa hai dây dẫn bằng điện áp một chiều 500V, thời gian đo 1 phút |
M Ohm/Km |
≥ 15.000 |
6 |
Khả năng chịu điện áp cao một chiều trong thời gian 3 giây |
KV/DC |
|
|
- Giữa dây dẫn với dây dẫn |
|
≥ 2.4 |
|
- Giữa dây dẫn với màng che tĩnh điện |
|
≥ 10 |
7 |
Suy hao truyền dẫn đo ở 200C |
dB/km |
|
|
|
|
|
Tại tần số 1 KHz |
|
1.85 ± 3% |
1.44 ± 3% |
1.13 ± 3% |
0.82 ± 3% |
|
Tại tần số 150 KHz |
|
12.3 |
8.9 |
6.0 |
5.4 |
|
Tại tần số 772 KHz |
|
23.6 |
19.8 |
13.9 |
12.0 |
8 |
Suy hao xuyên âm đầu xa đo ở 200C |
dB/km |
|
|
|
|
|
Tại tần số 150 KHz |
|
52/56 |
52/58 |
52/57 |
54/60 |
|
Tại tần số 772 KHz |
|
38/42 |
38/44 |
38/44 |
40/46 |
9 |
Suy hao xuyên âm đầu gần đo ở 200C |
dB/km |
|
|
|
|
|
Tại tần số 150 KHz |
|
53/58 |
53/58 |
53/58 |
53/58 |
|
Tại tần số 772 KHz |
|
42/47 |
42/47 |
42/47 |
42/47 |
II. |
Các chỉ tiêu về cơ lý |
1 |
Dây dẫn |
1.1 |
Hàm lượng đồng |
% |
99,97 |
1.2 |
Đường kính dây dẫn |
mm |
0,4 ± 0,01 |
0,5 ± 0,01 |
0,65 ± 0,02 |
0,9 ± 0,02 |
1.4 |
Cường độ lực kéo đứt sợi đồng |
kgf/mm2 |
> 22 |
> 22 |
> 22 |
> 22 |
1.3 |
Độ giãn dài tương đối của dây dẫn |
% |
≥ 12 |
≥ 15 |
≥ 20 |
≥ 22 |
2 |
Vỏ bọc cách điện |
2.1 |
Cường độ lực kéo đứt của lớp cách điện |
kgf/mm2 |
≥ 1,2 |
2.2 |
Độ giãn dài tương đối cách điện |
% |
≥ 400 |
3 |
Vỏ bọc bên ngoài |
3.1 |
Cường độ lực kéo đứt kéo đứt vỏ cáp |
kgf/mm2 |
≥ 1,2 |
3.2 |
Độ giãn dài tương đối vỏ bọc |
% |
≥ 500 |