Camera IP ống kính HD hồng ngoại Panasonic WV-S1511LN

Camera IP ống kính HD hồng ngoại Panasonic WV-S1511LN

Giá: 28,270,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Số lượng
In báo giá
Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168

Thông tin nhanh về sản phẩm

  •  Tên sản phẩm: Camera IP ống kính HD hồng ngoại Panasonic WV-S1511LNCamera IP ống kính HD hồng ngoại Panasonic WV-S1511LN
  • Mã sản phẩm: WV-S1511LN
  • Xuất xứ: Asia
  • Độ phân giải hình ảnh HD 1280×720 60fps
  • Cảm biến Approx. 1/3 type MOS image sensor
  • Extreme Super Dynamic 144dB
  • Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
  • Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
  • Độ nhạy sáng 0.008 lx, BW : 0.004 lx
  • Trang bị bóng hồng ngoại Nhật Bản, khoảng cách 40m
  • Khe gắn thẻ nhớ ghi hình chuẩn SDXC/SDHC/SD, tối đa 256GB
  • Tích hợp công nghệ iA (tự động thông minh)
  • Tích hợp Extreme H.265 compression with new Smart Coding
  • Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
  • Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
  • Ống kính Vari-focal Auto Iris, tiêu cự từ 2.8 – 10 mm {1/8 inches – 13/32 inches}
  • Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi. Chống va đập IK10. Vỏ che chống bám nước, tụ sương.
  • Điện thế sử dụng : DC12 V 750 mA, Approx. 9.0 W hoặc PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 195 mA, Approx. 9.4 W 
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí 
     
 
XEM THEO TÍNH NĂNG
Camera IP (125)
Camera Analog (79)
Camera không dây (0)
Camera HD-CVI (10)
Đầu ghi Analog (6)
Linh kiện (4)
Phần mềm (2)
Đầu ghi IP (24)
Đầu ghi HD-CVI (9)

Camera IP Panasonic K-EF114L08

• Smart look Day/Night Fixed Dome Camera with IR illuminator
• High resolution: 600 TV lines
• High sensitivity with Day/Night function: 0.6 lux(Color), 0 lux (B/W, IR LED is ON)
• Digital Noise Reduction
• 3.6 mm fixed focal lens
• Wide Coverage: Horizontal: 76º, Vertical: 57º
 

Camera IP Panasonic K-EF114L08
Camera Image Sensor 1/3 type interline transfer CCD
Effective Pixels 976 (H) x 582 (V)
Scanning Mode 2:1 interlace
Scanning Area 4.8 mm (H) x 3.6 mm (V)
Scanning frequency Horizontal: 15.625 kHz, Vertical:50.00 Hz
Horizontal Resolution 600 TV lines
Minimum Illumination Color: 0.6 lx, B/W: 0 lx (IR LED is ON) at F1.6
IR LED Light Auto
IR LED irradiation distance 20 m
Signal-to-Noise Ratio > 48 dB
White Balance ATW, Anti Color Rolling, Manual
Light Control ELC
AGC ON/OFF
Electronic Shutter Auto, 1/50, 1/100, 1/250, 1/500, 1/1,000, 1/2,000, 1/4,000, 1/10,000
Day Night Auto / B/W / Color
Digital Noise Reduction Auto
Back Light Compensation ON/OFF
Adaptive Tone-Curve Reproduction ON (Luminance:3steps, Contrast:5steps) / OFF
Privacy Zone up to 4 Zones
Camera Title up to 52 alphanumeric characters (26x2)
Mirror image ON / OFF
Synchronization Internal
Lens Focal Length 3.6 mm
Angular Field of View H: 76°, V: 57°
Input/Output Video Output 1.0 V [P-P] / 75 Ω, PAL composite videosignal (BNC)
General Setup Method OSD setup menu
Language English, Russian, German, French, Spanish, Portuguese, Chinese, Japanese
Safety/EMC Standard CE (EN61000-6-3, EN50130-4, EN61000-3-2, EN61000-3-3) FCC (CFR 47 PART 15)
Power Source and Power Consumption 12 V DC, 6W
Ambient Operating Temperature –10 °C ~ +50 °C (14 °F~ 122 °F)
Ambient Operating Humidity 85 % or less (without condensation)
Water and Dust Resistance IP66
Dimensions ø110.5 mm x 77.7 mm (H)
Gross Weight (approx.) 0.4 kg
External Case Aluminum Alloy

Sản phẩm cùng nhóm