Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-713

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-713

Giá: 3,850,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Số lượng
In báo giá
Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-713Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-713
  • Mã sản phẩm: Mitutoyo 511-713
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xứ: Japan / Nhật
  • Dải đo : 50-150mm
  • Độ phân giải : 0.01mm
  • Độ chính xác : ± 2µm
  • Gồm 11 đầu đo có kích thước khác nhau, 4vòng đệm, thanh nối 50mm
  • Đồng hồ so : 2046SB (B : model có nắp lưng phẳng)
  • Thân đo : 511-703
  • Chiều sâu : 150mm
  • Hệ đơn vị : mét
  • Bảo hành:  1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
  • Tham khảo thêm: www.namlong.vn
     
 
XEM THEO TÍNH NĂNG
Thước cặp cơ (31)
Thước cặp điện tử (58)
Thước cặp đồng hồ (12)
Thước đo góc (0)
Thước do độ dày (0)
Thước đo cao (25)
Đồng hồ so (3)
Đồng hồ đo lỗ (4)
Panme đo ngoài (46)
Panme đo trong (6)
Thước đo sâu (12)
Panme đo ngoài cơ khí 
  • Dùng đo đường kính ngoài, bề dầy các vật liệu: kim loại, gỗ, nhựa..
  • Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, sử dụng.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả đo bằng số đếm.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả đo trên vạch chia.
STT Mã Đặt Hàng Phạm Vi Đo Độ Chia     Độ Chính
Xác
Ghi Chú
1 193-101 0 – 25mm 0.01mm ±2μm  
 
 
Hiện thị số cơ khí 
 
 
 

 
2 193-111 0.001mm ±2μm
3 193-102 25 – 50mm 0.01mm ±2μm
4 193-112 0.001mm ±2μm
5 193-103 50 – 75mm 0.01mm ±2μm
6 194-113 0.001mm ±2μm
7 193-104 75 – 100mm 0.01mm ±3μm
8 194-114 0.001mm ±3μm
9 103-137 0 – 25mm 0.01mm ±2μm  
 
 Đo ngoài vạch chia
 
 
 
10 103-138 25 – 50mm 0.01mm ±2μm
11 103-139-10 50 – 75mm 0.01mm ±2μm
12 103-140-10 75 – 100mm 0.01mm ±3μm
13 103-141-10 100 - 125mm 0.01mm ±3μm
14 103-142-10 125 - 150mm 0.01mm ±3μm
Panme đo ngoài cơ khí 
  • Dùng đo đường kính ngoài, bề dầy các vật liệu: kim loại, gỗ, nhựa..
  • Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, sử dụng.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả đo bằng số đếm.
  • Độ chính xác cao, đọc kết quả đo trên vạch chia.
STT Mã Đặt Hàng Phạm Vi Đo Độ Chia     Độ Chính
Xác
Ghi Chú
1 193-101 0 – 25mm 0.01mm ±2μm  
 
 
Hiện thị số cơ khí 
 
 
 

 
2 193-111 0.001mm ±2μm
3 193-102 25 – 50mm 0.01mm ±2μm
4 193-112 0.001mm ±2μm
5 193-103 50 – 75mm 0.01mm ±2μm
6 194-113 0.001mm ±2μm
7 193-104 75 – 100mm 0.01mm ±3μm
8 194-114 0.001mm ±3μm
9 103-137 0 – 25mm 0.01mm ±2μm  
 
 Đo ngoài vạch chia
 
 
 
10 103-138 25 – 50mm 0.01mm ±2μm
11 103-139-10 50 – 75mm 0.01mm ±2μm
12 103-140-10 75 – 100mm 0.01mm ±3μm
13 103-141-10 100 - 125mm 0.01mm ±3μm
14 103-142-10 125 - 150mm 0.01mm ±3μm
  1. Catalogue máy đo khoảng cách Leica Disto X310
  2. Hướng dẫn sử dụng máy đo khoảng cách Leica Disto X310