Máy in HP LaserJet Pro MFP M130NW, In, Scan, Copy, Network

Máy in HP LaserJet Pro MFP M130NW, In, Scan, Copy, Network

Giá: 4,235,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên máy in: Máy in HP LaserJet Pro MFP M130NW, In, Scan, Copy, Network
  • Loại máy in: Laser trắng đen đa năng, Print, copy, scan
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: 23 trang / phút
  • Tốc độ xử lý: 600 MHz
  • Bộ nhớ ram: 128 MB
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wifi
  • Chức năng đặc biệt: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mobile Apps
  • Hiệu suất làm việc: 8.000 trang / tháng
  • Mực in sử dụng: HP 173A (CF283A)
  • Xuất xứ: China
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

Sản phẩm cùng loại

Chức năng
In, sao chép, chụp quét, fax
Hỗ trợ đa nhiệm vụ
Có
Thông số kỹ thuật in
Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Lên đến 22 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: Nhanh 7,5 giây
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Lên đến 10.000 trang 9 
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
150 đến 1.500 10 
Công nghệ in
Laser
Chất lượng in đen (tốt nhất)
Lên đến 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi)
Công nghệ độ phân giải
HP FastRes 600, HP FastRes 1200
Ngôn ngữ in
PCLmS, URF, PWG
Màn hình
LCD 2 dòng
Tốc độ bộ xử lý
600 MHz
Cảm biến giấy tự động
Không
Hộp mực thay thế
Hộp mực Bột LaserJet Đen Chính hãng HP 17A CF217A(~1600), Trống Ảnh LaserJet Chính hãng HP 19A CF219A(~12000).
Khả năng kết nối
Khả năng của HP ePrint
Có
Khả năng in di động
Apple AirPrint™
HP ePrint
Google Cloud Print 2.0
đã chứng nhận Mopria
Khả năng không dây
Không
Kết nối, tiêu chuẩn
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao (thiết bị)
cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn
Cổng đường dây điện thoại (vào/ra)
Mạng sẵn sàng
Tiêu chuẩn (Ethernet tích hợp sẵn)
Kết nối, tùy chọn
Không
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer
Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương tích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8

Apple®OS X EI Capitan (phiên bản 10.11) OS X Yosemite (phiên bản 10.10) OS X Mavericks (phiên bản 10.9)
1 GB HD
Cần có Internet
USB
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer
Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
Apple® OS X EI Capitan (phiên bản 10.11) OS X Yosemite (phiên bản 10.10) OS X Mavericks (phiên bản 10.9), OS X Mountain Lion (phiên bản 10.8)
1 GB HD
Cần có Internet
USB
Linux (Để biết thêm thông tin, xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) 18 
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Tính tương thích với thẻ nhớ
Không
Bộ nhớ, tiêu chuẩn
256 MB
Bộ nhớ tối đa
256 MB
Đĩa cứng
Không
Xử lý giấy
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay nạp giấy 150 tờ
Khay nhận giấy, tùy chọn
Không áp dụng
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay giấy ra 100 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
Tối đa 100 tờ
In hai mặt
In hai mặt thủ công
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
A4
A5
A6
B5 (JIS)
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
76 x 127 đến 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media
Giấy in (laze, trơn, ảnh, thô, da), bao thư, nhãn, giấy nền, bưu thiếp
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ
60 đến 163 g/m²
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF
70 đến 90 g/m²
Thông số kỹ thuật quét
Loại máy chụp quét
ADF, Mặt kính phẳng
Định dạng tập tin chụp quét
JPEG, PDF, PNG
Độ phân giải chụp quét, quang học
Tối đa 300 dpi (màu và đen trắng, khay nạp tài liệu tự động ADF)
Tối đa 600 dpi (màu, mặt kính phẳng)
Tối đa 1200 dpi (đơn sắc, mặt kính phẳng)
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
215,9 x 297 mm
Kích thước chụp quét (ADF), tối đa
215,9 x 297 mm
Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu)
148,5 x 210 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4)
Tối đa 12 ppm 16 
Dung lượng quét hàng tháng đề nghị
150 đến 1.500 17 
Chụp quét ADF hai mặt
Không
Công suất khay nạp tài liệu tự động
35 tờ
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn
Không
Hỗ trợ định dạng tập tin
Không
Chế độ đầu vào chụp quét
Chụp quét qua HP LaserJet Scan (Windows®)
HP Director (Macintosh) hoặc phần mềm tuân thủ TWAIN hoặc WIA
Thông số kỹ thuật sao chép
Tốc độ sao chụp (thông thường)
Đen trắng: Lên đến 22 bản sao/phút 14 
Độ phân giải bản sao (văn bản đen)
600 x 400 dpi
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao
25 đến 400%
Bản sao, tối đa
Lên đến 99 bản sao
Thông số kỹ thuật fax
Faxing
Có
Tốc độ truyền fax
4,2 kB/s 15 
Bộ nhớ fax
Lên đến 1000 trang
Độ phân giải bản fax
Tối đa 300 x 300 dpi (kích hoạt độ trung gian)
Quay số nhanh, số tối đa
Lên đến 120 số (quay số nhóm 119)
Vị trí truyền thông
119
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
Nguồn
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 4,8 A
Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 2,8 A
Điện năng tiêu thụ
255 watt (chế độ in hoạt động), 4,2 watt (chế độ sẵn sàng), 1,0 (chế độ ngủ), 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Đánh thức khi kết nối USB, kích hoạt khi vận chuyển) 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công)
Chức năng
In, sao chép, chụp quét, fax
Hỗ trợ đa nhiệm vụ
Có
Thông số kỹ thuật in
Tốc độ in đen trắng:
Thông thường: Lên đến 22 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: Nhanh 7,5 giây
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Lên đến 10.000 trang 9 
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
150 đến 1.500 10 
Công nghệ in
Laser
Chất lượng in đen (tốt nhất)
Lên đến 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi)
Công nghệ độ phân giải
HP FastRes 600, HP FastRes 1200
Ngôn ngữ in
PCLmS, URF, PWG
Màn hình
LCD 2 dòng
Tốc độ bộ xử lý
600 MHz
Cảm biến giấy tự động
Không
Hộp mực thay thế
Hộp mực Bột LaserJet Đen Chính hãng HP 17A CF217A(~1600), Trống Ảnh LaserJet Chính hãng HP 19A CF219A(~12000).
Khả năng kết nối
Khả năng của HP ePrint
Có
Khả năng in di động
Apple AirPrint™
HP ePrint
Google Cloud Print 2.0
đã chứng nhận Mopria
Khả năng không dây
Không
Kết nối, tiêu chuẩn
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao (thiết bị)
cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn
Cổng đường dây điện thoại (vào/ra)
Mạng sẵn sàng
Tiêu chuẩn (Ethernet tích hợp sẵn)
Kết nối, tùy chọn
Không
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer
Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương tích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8

Apple®OS X EI Capitan (phiên bản 10.11) OS X Yosemite (phiên bản 10.10) OS X Mavericks (phiên bản 10.9)
1 GB HD
Cần có Internet
USB
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer
Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
Apple® OS X EI Capitan (phiên bản 10.11) OS X Yosemite (phiên bản 10.10) OS X Mavericks (phiên bản 10.9), OS X Mountain Lion (phiên bản 10.8)
1 GB HD
Cần có Internet
USB
Linux (Để biết thêm thông tin, xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) 18 
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Tính tương thích với thẻ nhớ
Không
Bộ nhớ, tiêu chuẩn
256 MB
Bộ nhớ tối đa
256 MB
Đĩa cứng
Không
Xử lý giấy
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay nạp giấy 150 tờ
Khay nhận giấy, tùy chọn
Không áp dụng
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay giấy ra 100 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
Tối đa 100 tờ
In hai mặt
In hai mặt thủ công
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
A4
A5
A6
B5 (JIS)
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
76 x 127 đến 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media
Giấy in (laze, trơn, ảnh, thô, da), bao thư, nhãn, giấy nền, bưu thiếp
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ
60 đến 163 g/m²
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF
70 đến 90 g/m²
Thông số kỹ thuật quét
Loại máy chụp quét
ADF, Mặt kính phẳng
Định dạng tập tin chụp quét
JPEG, PDF, PNG
Độ phân giải chụp quét, quang học
Tối đa 300 dpi (màu và đen trắng, khay nạp tài liệu tự động ADF)
Tối đa 600 dpi (màu, mặt kính phẳng)
Tối đa 1200 dpi (đơn sắc, mặt kính phẳng)
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
215,9 x 297 mm
Kích thước chụp quét (ADF), tối đa
215,9 x 297 mm
Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu)
148,5 x 210 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4)
Tối đa 12 ppm 16 
Dung lượng quét hàng tháng đề nghị
150 đến 1.500 17 
Chụp quét ADF hai mặt
Không
Công suất khay nạp tài liệu tự động
35 tờ
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn
Không
Hỗ trợ định dạng tập tin
Không
Chế độ đầu vào chụp quét
Chụp quét qua HP LaserJet Scan (Windows®)
HP Director (Macintosh) hoặc phần mềm tuân thủ TWAIN hoặc WIA
Thông số kỹ thuật sao chép
Tốc độ sao chụp (thông thường)
Đen trắng: Lên đến 22 bản sao/phút 14 
Độ phân giải bản sao (văn bản đen)
600 x 400 dpi
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao
25 đến 400%
Bản sao, tối đa
Lên đến 99 bản sao
Thông số kỹ thuật fax
Faxing
Có
Tốc độ truyền fax
4,2 kB/s 15 
Bộ nhớ fax
Lên đến 1000 trang
Độ phân giải bản fax
Tối đa 300 x 300 dpi (kích hoạt độ trung gian)
Quay số nhanh, số tối đa
Lên đến 120 số (quay số nhóm 119)
Vị trí truyền thông
119
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
Nguồn
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 4,8 A
Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 2,8 A
Điện năng tiêu thụ
255 watt (chế độ in hoạt động), 4,2 watt (chế độ sẵn sàng), 1,0 (chế độ ngủ), 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Đánh thức khi kết nối USB, kích hoạt khi vận chuyển) 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công)

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 0918 151 957 - 0932 794 168