Thông tin nhanh về sản phẩm
- Tên sản phẩm: Máy đo cáp Fluke Network MS2-TTK
- Mã sản phẩm: Fluke MS2-TTK
- Hãng sản xuất: Fluke
- Xuất xứ: USA
- Loại đầu nối: Cáp đôi xoắn: RJ-45 và RJ-11 UTP, FTP, SSTP;
- Cáp đồng trục: F-Connector cho cáp 75 Ω, 50 Ω, 95 Ω
- Kiểm tra cáp: Chiều dài cáp (460m hoặc 1,500 ft), Wiremap theo tiêu chuẩn: TIA-568A/B, xác định các Remote ID
- Chức năng phát Tone: IntelliTone digital tone: 500 KHz; analog tones: 400Hz, 1KHz
- PoE: Phát hiện sự hiện diện các thiết bị PoE tương thích với 802.3af
- Kiểm tra cổng Ethernet: Hiển thị tốc độ các cổng Ethernet 802.3 (10/100/1000)
- Nguồn điện: 2 pin AA alkaline
- Khích thước: 3 in x 6.4 in x 1.4 in (7.6 cm x 16.3 cm x 3.6 cm)
- Trọng lượng: 363 g (bao gồm cả pin)
- Loại cáp: Cáp Ethernet, Cat5e, dây bọc chống nhiễu, 2 Pair AWG 26; stranded (7 dây), RAL 5021 (xanh biển), M12 4 pos; D- coded trên đầu nối RJ45
- Số chân cắm: 4
- Chiều dài : 2m
- Trở kháng:≤ 5 mΩ
- Điện trở cách điện: ≥ 100 MΩ
- Nhiệt độ môi trường: -20 độ C đến 50 độ C
- Độ bén lửa theo UL 94: V0
- Phạm trù tăng điện áp: II
- Mức độ ô nhiễm: 3
- Mức độ bảo vệ: IP20/IP67
- Tiết diện ngoài : 6.70 mm
- Đặc điểm truyền dẫn: Cat 5 (IEC 11801:2002), Cat 5e (TIA 568B:2001)
- MS2-TTK: MicroScanner2 Termination Test Kit includes: MicroScanner2 Cable Verifier, IS60 Pro-Tool Kit, IntelliToneTM 200 Probe, RJ11 and RJ 45 patch cables, lanyard, owners CD and quick start guide, and 9 volt battery, packaged in a deluxe Fluke Networks carry case.
- Test Connectors: Twisted-pair: UTP, FTP, SSTP 8-pin modular jack accepts 8-pin modular (RJ45) and 4-pin modular (RJ11) plugs; Coax: F-connector for 75 Ω, 50 Ω, 93 Ω cables
- Cable Tests: Length (460 m or 1500 ft. with resolution to 0.3 m or 1 ft.), wiremap to TIA-568A/B standards, remote ID locators; displays results on one screen
- Tone Generator: IntelliTone digital tone: [500 KHz]; analog tones: [400Hz, 1KHz]
- PoE Detection: Solicits and detects the presence of 802.3af compatible PoE (Power over Ethernet) devices
- Ethernet Port Test:Advertised speed of 802.3 Ethernet ports (10/100/1000)
- Power Source: Battery type: 2 AA (NEDA 15A, IEC LR6) alkaline batteries; Battery life: 20 hours of typical use; Other compatible battery types: 2 AA photo lithium, NIMH, NICAD
- Dimensions: 3 in x 6.4” x 1.4 in (7.6 cm x 16.3 cm x 3.6 cm)
- Weight: 0.8 lbs. (363 grams)
- Display: Monochrome liquid crystal display (LCD) with backlight
- Calibration: User-configurable NVP for twisted pair and coax; determines actual NVP with known length of cable
- Operating Temperature: 32 °F to 113 °F (0 oC to 45 oC)
- Storage Temperature: -4 °F to +140 °F (-20 oC to +60 oC)
- Operating Humidity: 90 % (50 °F to 95 °F; 10 oC to 35 oC)
- (%RH without condensing): 75 % (95 °F to 113 °F; 35 oC to 45 oC)
- Shock Vibration: Meets requirements for MIL-PRF-28800F for Class 2 random vibration; 1 m drop test with and without wiremap adapter attached
- Safety: EN 61010-1 2nd Edition
- Altitude: 4000 m; Storage: 12000 m
- EMC: EN 61326-1
- Agency Certifications: N10140 C-Tick EMC standard; FCC Part 15 Class A; CE European Union Directives Pollution Degree 2
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Lắp đặt: Chưa bao gồm vật tư và chi phí lắp đặt
- Giao hàng: Miễn phí
- Xem thêm thông tin: www.namlong.vn