Canon imageRUNNER ADVANCE C2020H

Canon imageRUNNER ADVANCE C2020H

Giá: 141,000,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Số lượng
In báo giá
Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168

Thông tin nhanh về sản phẩm

Máy photocopy kỹ thuật số màu. 

iR-ADV C2020H tốc độ in - copy: 20 trang/phút (đơn sắc/màu)

Màn hình cảm ứng hỗ trợ Tiếng Việt

Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB - 80GB HDD

Khay chứa giấy: 250 tờ x 1 khay + 550 tờ x 1 khay. Khay tay: 100 tờ.

Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. Sao chụp liên tục: 999 tờ

Độ phân giải: copy:600 x 600dpi, in: 1.200 x 1.200dpi

Chức năng chia bộ bản sao điện tử: có sẵn.

Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động: có sẵn

Chức năng đảo mặt bản sao tự động: có sẵn

Chức năng in, scan, in/scan từ USB Disk: có sẵn

Chức năng scan to email, scan to folder: có sẵn

Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ - 45 (in mạng)

Kích thước: 565 x 680 x 928 (mm). Trọng lượng: 77 kg

Sử dụng mực, drum NPG-52 Bk/C/M/Y

 

     
 
XEM THEO TÍNH NĂNG
Máy photocopy màu (8)
Máy photocopy trắng đen (97)

 

The information số khí cho imageRUNNER ADVANCE C2020H

 
 
Type host To để bàn
Maximum size version root A3
Size Copy Cassette: 305 x 457mm, A3, A4, A4R, A5R
Size paper options 139,7 x 182mm to ' 
304,8 x 457,2 mm
Khay to paper Envelope options, COM10 số 10, Monarch, DL, ISO-B5, ISO-C5
Sắp xếp bỏ qua: A5R - SRA3 (320 x 450mm), phong bì
Size paper option 99 x 140mm đến 320 x 457mm
Resolution Reading: 600 x 600dpi
Computer bản sao: 600 x 600dpi
Computer trong: 1200 x 1200dpi (only with the text / line)
Speed ​​/ bản sao A4: 20ppm (version black white / color version)
  A3: 15ppm (version black white / color version)
Đỗ Zoom max Zoom: 25 - 400%
Time bản sao version first Bản black white: 5,9 sec
Bản color: 8,9 sec
Time as nông host 38 seconds
Trong copy and many version 1 to 999 version
Thao tác Islands mặt automatically Auto Islands mặt Chong paper
Trọng quality paper Khay paper băng 1: 64 to 120gsm
Khay paper 2: 64 to 163gsm
Chong paper up theo path past: 64 to 220gsm
Giấy Islands mặt: 64 to 120gsm
Dũng quality paper Standard: Khay paper Cassette 1 (80gsm): 250 tờ
Khay paper Cassette 2 (80gsm): 550
Chong paper up theo path past (80gsm): 100 tờ
Options: 550 tờ x 2 tray paper cassette (80gsm)
Tổng phân quality paper max max: 2,000 tờ
CPU 1,2 GHz
Bộ nhớ Standard: 2GB RAM
Ổ disk hard Standard: 80GB (có sẵn Disk Space: 10GB)
Interface Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) 
Mạng LAN not String (IEEE802.11b / g, option), USB 2.0
Nguồn cấp power 220 - 240V AC, 50 / 60Hz
Điện feature standard Thu Maximum 1,5 kW
Mực ống 
(hiệu Rate Estimate with độ che overlay 5%)
Bản black white: 23,000
Bản color: 19,000
Mực Offset Rate empty Bản black white: 43,000
Bản color: 36,000
Size (W x D x H) Only computer in quality body host main: 565 x 680 x 928mm
Trọng quality Only computer in quality body host main: Xấp xỉ 77kg
When the tray DADF: Xấp xỉ 87kg
The information số khí version trong  
PDL UFRII (standard), PCL5e / 6 (option), Adobe PostScript 3 (option)
Resolution 1200 x 1200dpi (only with text / line), 600 x 600dpi
Bộ nhớ 2GB (use the device main RAM)
Disk hard Standard: 80GB (Dung quality disk available: 10GB)
CPU Thiết bị process lý option of the Canon, 1,2 GHz (use the device CPU main)
Font PS Roman 136
Font PCL Roman93, Bitmap10, OCR2
System control action support PCL: Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7
Adobe PostScript 3: Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 or version mới hơn)
UFR II Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, 
Mac OSX (10.4.9 or version mới hơn)
Mac-PPD Mac OS 9.1 or version newer, Mac OSX 
(10.2.8 or version mới hơn)
Interface Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) 
Mạng LAN not String (IEEE802.11b / g, option), USB 2.0
Protocol network Work TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPP / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, chô đóng sách), AppleTalk
Kéo Quét Process control network Work TWAIN 
(75 to 600dpi 24 bit color / 8 bit thang color Xâm / 2 bit color black white)
The information số khí send 
(standard)
 
Speed ​​scan (A4, 300dpi) 44ipm (Bản color / Bản black white) reserved for mode scan a mặt, 19ipm reserved cho mode scan Islands mặt bằng tray option DADF-AC1
Resolution 100dpi, 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi
Điểm to E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV
Window address LDAP, địa phương (Maximum năm 1800)
Format file TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF with độ cao compression / XPS, PDF / A 1b-, max ưu ciphertext PDF cho web

 

Sản phẩm cùng nhóm