Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF6300, In phun khổ lớn

Máy in khổ lớn Canon imagePROGRAF iPF6300, In phun khổ lớn

Giá: 97,890,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Kết hợp tốc độ và chất lượng cao, chiếc máy in thông minh imagePROGRAF iPF6300 còn được trang bị các tính năng tiết kiệm nguyên liệu và tối ưu hóa hình ảnh. Vì thế, đây sẽ là một thiết bị cực kỳ lý tưởng cho các đơn vị sản xuất thường thực hiện thao tác in trong nhà với khối lượng lớn.
  • Tên máy in: Canon imagePROGRAF iPF6300
  • Loại máy in: In phun màu khồ lớn (24")
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A1
  • Tốc độ in: Chế độ in nháp A1 1,9 phút/ trang, in hình 3,9 phút/ trang
  • Bộ nhớ ram: 256BM
  • Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
  • Hệ thống hộp mực: 12 màu, dung tích hộp mực: 130ml
  • Sử dụng mực: PFI-105BK/MBK/C/M/Y/PC/PM/GY/PGY/R/G/B)
  • Chân đặt máy (Print stand ST 25): có sẵn 
  • Hiệu suất làm việc: Đang cập nhật
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM

 

 

Sản phẩm cùng loại

 

Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF6300

 
 
Đầu in PF-03
Công nghệ in FINE (Công nghệ kim phun in ảnh thạch bản)
Độ phân giải bản in (tối đa) 2400 x 1200dpi
Độ chính xác nét in ±0,1% hoặc thấp hơn
Kích thước dòng tối thiểu 0,02mm
Số lượng kim phun 2.560 kim phun mỗi màu
Kích thước giọt mực 4 Picoliter
Cường độ kim phun (Độ phân giải đầu in) 1200dpi x hai dòng
Mẫu đầu in 1.07in.
Ống mực    
Loại mực Màu: Màu làm, đỏ tươi, vàng, lam ảnh, đỏ tươi ảnh, đen, đen Matte, xám
Kiểu PFI-101
Dung lượng mực 130ml (ống mực đi kèm ban đầu: 90ml)
Số lượng màu 8
Phương pháp cấp mực Hệ thống ống ( các ống mực riêng rẽ)
Hệ thống phục hồi kim phun Dò tìm kim phun không không bắt lửa và bù nhiệt
Điều khiển máy in Thiết bị điều khiển L-COA
Bộ nhớ máy in 256MB
Khay lên giấy Lên giấy bằng tay ở phía trước khay giấy, lên giấy bằng tay ở phía trên khay lên giấy, lên giấy cuộn ở phía trên phần nạp giấy
Chiều rộng giấy   
Lên giấy cuộn, Lên giấy bằng tay 203mm - 610mm
Kích thước giấy   
Giấy cắt Lên giấy bằng tay từ phía trước:   ISO - A2, A1, B2, DIN - C2, JIS - B2, ANSI - 17" x 22", 22" x 34", ARCH - 18" x 24", 24" x 36", Photo - 20" x 24", 18" x 22", Poster - 20" x 30", Others - 13" x 22"
Lê giấy bằng tay từ phía trên: ISO - A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, B4, B3, B2, DIN - C4, C3, C2, JIS - B4, B3, B2, ANSI - 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", ARCH - 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", Photo - 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 16" x 20" (US Photo size), Poster - 20"x 30", 300 x 900mm, Others - 13" x 22"
Giấy cuộn Chiều rộng: ISO - A3, A2, A1, JIS - B4, B2, ARCH - D (24"), Others - 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm)
Chiều rộng bản in không viền ( chỉ dành cho loại giấy cuộn) 10" (254mm), B4 (257mm), A3+ (329mm), 14" (356mm), 16" (407mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm)
Loại giấy*1 Plain Paper, Plain paper (High Quality), Coated paper, Heavyweight coated paper, Premium matte paper, Glossy photo paper, Semi-glossy photo paper, Backlit film, Backprint film, Flame-Resistant cloth, Fine art photo, Fine art heavyweight photo, Fine art textured, Canvas matte
Lề có thể in   
Giấy cuộn Tất cả các cạnh: 3mm hoặc 0mm dành cho bản in không viền
Giấy lên bằng tay Lề trái, phải, trên: 3mm, Bottom: 3mm*3
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in 8,0" (203mm)
Chiều dài bản in tối đa *2   
Giấy cuộn 59" (18m)
Giấy lên bằng tay (phía trên) 5,2" (1.6m)
Giấy lên bằng tay (phía trước) 36,0" (914mm)
Máy cắt giấy Cắt tự động theo chiều ngang (máy cắt quay), thiết bị độc lập
Chiều dày giấy  
Lên giấy bằng tay từ phía trên 0,08 – 0,8mm
Lên giấy bằng tay từ phía trước 0,8 – 1,5mm
Giấy cuộn 0,08 – 0,8mm
Kích thước lõi giấy Đường kính bên trong của lõi cuộn: 2" / 3"
Đường kính bên ngoài tối đa giấy cuộn 150mm
Phần mềm   
Phần mềm in imagePROGRAF Printer Driver 2008, HDI Driver for AutoCAD / AutoCAD, 
LT 2000 - 2008, Printer Driver Extra Kit (Dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER)
Tiện ích Công cụ cấu hình giấy
Các ứng dụng Tiện ích cài đặt thiết bị GARO, 
Poster Artist 2009 (tùy chọn)
Trạng thái thiết bị Màn hình hiển thị GARO, thiết bị điều chỉnh từ UI
Ngôn ngữ máy in GARO (ngôn ngữ nghệ thuật đồ họa với các thao tác raster)
Hệ điều hành Windows 2000 / XP / Windows Vista Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC hoặc Intel)
Giao diện   
Tiêu chuẩn ( lắp sẵn bên trong) USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX
Tùy chọn IEEE1394 (FireWire)
Độ vang âm   
Khi vận hành 49dB (A) hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ 35dB (A) hoặc thấp hơn
Sức mạnh âm 6,3 Bels hoặc thấp hơn
Nguồn cấp điện AC 100 - 240V (50 - 60Hz)
Điện năng tiêu thụ   
Tối đa 100W hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) 5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) 6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi gắn với IEEE1394)
Khi tắt nguồn 1W hoặc thấp hơn (tuân theo trật tự quản lý)
Chứng chỉ ENERGY STAR (WW), RoHS Directive, IT ECO Declaration (Europe), WEEE, Trật tự quản lý của tổng thống Mỹ, China RoHS directive
Môi trường vận hành    
Nhiệt độ 15 - 30°C
Độ ẩm tương đối 10 - 80% (không ngưng tụ)
Kích thước (W x D x H) 1177 x 870 x 991mm (khi có đế máy in)
Trọng lượng ( có đế) Xấp xỉ 66kg
Tùy chọn khác Bảng mạch mở rộng IEEE1394 (EB-05) 
Thiết bị đỡ cuộn (RH2-24)
PosterArtist 2008
Các hạng mục người sử dụng có thể thay thế Đầu in (PF-03) 
Ống mực in (PFI-101) 
Cartridge bảo dưỡng (MC-16)

*1 Để biết thêm thông tin về các loại giấy có thể mua được, xin vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng ở địa phương của bạn.
*2 Chiều dài tối đa có thể in sẽ khác nhau tùy thuộc theo hệ điều hành và ứng dụng.
*3 Lề dưới là 23mm dành cho giấy nghệ thuật.

 

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168