Máy in Canon LBP3500, Laser trắng đen A3

Máy in Canon LBP3500, Laser trắng đen A3

Giá: 17,380,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên máy in: Máy in Canon LBP 3500 Laser trắng đen A3
  • Loại máy in: Laser đen trắng (A3)
  • Khổ giấy in: A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive
  • Tốc độ in: A3 15 trang/phút , A4 25  trang/phút
  • Bộ nhớ ram: 8 MB SDRAM (không cần bổ sung thêm)
    Độ phân giải:  2400 × 600dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 Tốc độ cao
  • Chức năng đặc biệt: Tuỳ chọn: in 2 mặt DU-67 Duplex Unit, in Mạng NB-C1 Network Board
  •  Hiệu suất làm việc: 75,000 trang/tháng
  • Xuất xứ: China
  • Bảo hành: Chính hãng 12 Tháng
  • Giao hàng: Miễn phí trong phạm vi TP.HCM
  • Xem thêm: www.namlong.vn

Sản phẩm cùng loại

Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP3500

Loại máy Máy in laze
Tốc độ in (Bản in đen trắng) Khổ giấy A4: 25 trang*¹/phút
Khổ giấy A3: 15 trang*¹/phút
Kích thước giấy tối đa Giấy A3
Phương pháp in In bằng tia laze / Phương pháp in ảnh điện tử
Phương pháp chỉnh sửa Chỉnh sửa theo nhu cầu
Ngôn ngữ máy in CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon)
Độ phân giải tối đa 2400 x 600dpi
Bản in đầu tiên Dưới 10 giây*¹
Cartridge mực Cartridge 309 (12.000 trang)*¹
Cartridge đầu tiên (6.000 trang)*¹
Trọng lượng giấy từ 64g/m² đến 90g/m²
Giấy vào
Giấy cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Giấy đa mục đích 100 tờ
Giấy cassette tự chọn PF-67 500 tờ
Kích thước giấy
Từ khay giấy cassette A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive
Từ khay giấy đa chức năng A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive, Giấy bì thư*1 (DL, COM10, C5, Monarch), Giấy Index Card, Giấy tự chọn (rộng 98 - 312mm, 
dài 148 - 470mm)
Giấy ra
Giấy ra úp 250 tờ
Giấy ra ngửa đằng sau máy in 50 tờ
In đúp Thiết bị in đúp DU-67 tuỳ chọn
In theo mạng làm việc Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn
Độ ồn khi vận hành
Khi in < 57dB
Khi ở chế độ chờ < 32dB
Công suất tiêu thụ
Khi in 424W
Khi ở chế độ chờ 33W
Kích thước 518(W) x 439(D) x 277(H)
Trọng lượng
Tiêu chuẩn Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg)
Tuỳ chọn Khay giấy PF-67 (9,3kg), Thiết bị in đúp DU-67 (3,9kg)
Bộ nhớ Ram Thẻ nhớ RAM dung lượng 8MB (không cần bộ nhớ phụ)
Giao diện
Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn Thiết bị kết nối Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP)
Công nghệ nhớ Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp)
Công nghệ ảnh A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh)
Các hệ điều hành hỗ trợ Windows 98 / ME / 2000 / XP
 
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Dựa theo trang giấy in thường A4, tỉ lệ phủ 5%, in một mặt, giấy ra úp xuống

Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP3500

Loại máy Máy in laze
Tốc độ in (Bản in đen trắng) Khổ giấy A4: 25 trang*¹/phút
Khổ giấy A3: 15 trang*¹/phút
Kích thước giấy tối đa Giấy A3
Phương pháp in In bằng tia laze / Phương pháp in ảnh điện tử
Phương pháp chỉnh sửa Chỉnh sửa theo nhu cầu
Ngôn ngữ máy in CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon)
Độ phân giải tối đa 2400 x 600dpi
Bản in đầu tiên Dưới 10 giây*¹
Cartridge mực Cartridge 309 (12.000 trang)*¹
Cartridge đầu tiên (6.000 trang)*¹
Trọng lượng giấy từ 64g/m² đến 90g/m²
Giấy vào
Giấy cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Giấy đa mục đích 100 tờ
Giấy cassette tự chọn PF-67 500 tờ
Kích thước giấy
Từ khay giấy cassette A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive
Từ khay giấy đa chức năng A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive, Giấy bì thư*1 (DL, COM10, C5, Monarch), Giấy Index Card, Giấy tự chọn (rộng 98 - 312mm, 
dài 148 - 470mm)
Giấy ra
Giấy ra úp 250 tờ
Giấy ra ngửa đằng sau máy in 50 tờ
In đúp Thiết bị in đúp DU-67 tuỳ chọn
In theo mạng làm việc Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn
Độ ồn khi vận hành
Khi in < 57dB
Khi ở chế độ chờ < 32dB
Công suất tiêu thụ
Khi in 424W
Khi ở chế độ chờ 33W
Kích thước 518(W) x 439(D) x 277(H)
Trọng lượng
Tiêu chuẩn Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg)
Tuỳ chọn Khay giấy PF-67 (9,3kg), Thiết bị in đúp DU-67 (3,9kg)
Bộ nhớ Ram Thẻ nhớ RAM dung lượng 8MB (không cần bộ nhớ phụ)
Giao diện
Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn Thiết bị kết nối Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP)
Công nghệ nhớ Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp)
Công nghệ ảnh A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh)
Các hệ điều hành hỗ trợ Windows 98 / ME / 2000 / XP
 
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Dựa theo trang giấy in thường A4, tỉ lệ phủ 5%, in một mặt, giấy ra úp xuống

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168