Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP3500
|
Máy in laze |
|
Khổ giấy A4: |
25 trang*¹/phút |
Khổ giấy A3: |
15 trang*¹/phút |
|
Giấy A3 |
|
In bằng tia laze / Phương pháp in ảnh điện tử |
|
Chỉnh sửa theo nhu cầu |
|
CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon) |
|
2400 x 600dpi |
|
Dưới 10 giây*¹ |
|
Cartridge 309 (12.000 trang)*¹
Cartridge đầu tiên (6.000 trang)*¹ |
|
từ 64g/m² đến 90g/m² |
|
|
Giấy cassette tiêu chuẩn |
250 tờ |
Giấy đa mục đích |
100 tờ |
Giấy cassette tự chọn PF-67 |
500 tờ |
|
|
Từ khay giấy cassette |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive |
Từ khay giấy đa chức năng |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive, Giấy bì thư*1 (DL, COM10, C5, Monarch), Giấy Index Card, Giấy tự chọn (rộng 98 - 312mm,
dài 148 - 470mm) |
|
|
Giấy ra úp |
250 tờ |
Giấy ra ngửa đằng sau máy in |
50 tờ |
|
Thiết bị in đúp DU-67 tuỳ chọn |
|
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn |
|
|
Khi in |
< 57dB |
Khi ở chế độ chờ |
< 32dB |
|
|
Khi in |
424W |
Khi ở chế độ chờ |
33W |
|
518(W) x 439(D) x 277(H) |
|
|
Tiêu chuẩn |
Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg) |
Tuỳ chọn |
Khay giấy PF-67 (9,3kg), Thiết bị in đúp DU-67 (3,9kg) |
|
Thẻ nhớ RAM dung lượng 8MB (không cần bộ nhớ phụ) |
|
|
Tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn |
Thiết bị kết nối Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP) |
|
Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp) |
|
A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh) |
|
Windows 98 / ME / 2000 / XP |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
|
|
*1 |
Dựa theo trang giấy in thường A4, tỉ lệ phủ 5%, in một mặt, giấy ra úp xuống |
Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP3500
|
Máy in laze |
|
Khổ giấy A4: |
25 trang*¹/phút |
Khổ giấy A3: |
15 trang*¹/phút |
|
Giấy A3 |
|
In bằng tia laze / Phương pháp in ảnh điện tử |
|
Chỉnh sửa theo nhu cầu |
|
CATP (Công nghệ in đã được nâng cao của Canon) |
|
2400 x 600dpi |
|
Dưới 10 giây*¹ |
|
Cartridge 309 (12.000 trang)*¹
Cartridge đầu tiên (6.000 trang)*¹ |
|
từ 64g/m² đến 90g/m² |
|
|
Giấy cassette tiêu chuẩn |
250 tờ |
Giấy đa mục đích |
100 tờ |
Giấy cassette tự chọn PF-67 |
500 tờ |
|
|
Từ khay giấy cassette |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive |
Từ khay giấy đa chức năng |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Giấy viết thư, Executive, Giấy bì thư*1 (DL, COM10, C5, Monarch), Giấy Index Card, Giấy tự chọn (rộng 98 - 312mm,
dài 148 - 470mm) |
|
|
Giấy ra úp |
250 tờ |
Giấy ra ngửa đằng sau máy in |
50 tờ |
|
Thiết bị in đúp DU-67 tuỳ chọn |
|
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn |
|
|
Khi in |
< 57dB |
Khi ở chế độ chờ |
< 32dB |
|
|
Khi in |
424W |
Khi ở chế độ chờ |
33W |
|
518(W) x 439(D) x 277(H) |
|
|
Tiêu chuẩn |
Thân máy in (19,3kg), Cartridge 309 (2,1kg) |
Tuỳ chọn |
Khay giấy PF-67 (9,3kg), Thiết bị in đúp DU-67 (3,9kg) |
|
Thẻ nhớ RAM dung lượng 8MB (không cần bộ nhớ phụ) |
|
|
Tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
Bảng mạch mạng làm việc NB-C1 tuỳ chọn |
Thiết bị kết nối Ethernet 10Base-T/100Base-TX (TCP/IP) |
|
Hi-SCoA (Cấu trúc nén thông minh cao cấp) |
|
A.I.R (Tự động điều chỉnh mịn hình ảnh) |
|
Windows 98 / ME / 2000 / XP |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
|
|
*1 |
Dựa theo trang giấy in thường A4, tỉ lệ phủ 5%, in một mặt, giấy ra úp xuống |