Bộ cảm biến hình ảnh |
|
Các điểm ảnh hiệu quả
|
Xấp xỉ 10,1 triệu điểm ảnh
|
Ống kính |
Chiều dài tiêu cự:
|
4,0 (W) – 48,0 (T)mm
(tương đương với phim 35mm: 28 (W) - 336 (T)mm)
|
Phóng đại zoom:
|
12x
|
Phạm vi lấy nét:
|
1cm (0,4in.) - ở vô cực (W), 1m (3,3ft.) - ở vô cực (T)
Macro: 1 - 50cm (W) (0,4in. – 1,6ft. (W))
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS):
|
Loại ống kính dịch chuyển
|
Thiết bị xử lí hình ảnh |
DIGIC 5
|
|
Loại màn hình: |
Màn hình TFT (loại góc ngắm rộng)
|
Kích thước màn hình: |
Loại 3.2
|
Điểm ảnh hiệu quả: |
Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh
|
Tỉ lệ khuôn hình: |
16:9
|
Các tính năng: |
Màn hình chạm
Điều chỉnh độ sáng (5 mức)
|
Tiêu cự |
Hệ thống điều chỉnh: |
Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF (theo sau Servo AE) |
Khung AF: |
Dò tìm khuôn mặt, khung cố định
- có sẵn AF chạm
|
Hệ thống lấy sáng |
Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy sáng điểm
|
Chế độ bù sáng (cho ảnh tĩnh) |
±2 điểm dung sai 1/3 điểm
|
Dịch chuyển sáng (phim ngắn) |
Chế độ sáng bị khóa khi ở chế độ Khóa AE
|
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) |
Tự động, ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
|
Cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn
|
Tốc độ màn trập |
1 - 1/4000 giây
15 - 1/4000 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập)
|
Khẩu độ |
Loại: |
2 lưỡi
|
f/số: |
f/3,4 - f/6,3 (W), f/5,6 - f/9,0 (T)
|
|
Các chế độ đèn flash: |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
|
Phạm vi đèn flash: |
50cm – 2,5m (W), 1,0 – 1,5m (T)
(1,6 – 8,2ft. (W), (3,3 – 4,9ft.) (T))
|
Các thông số kĩ thuật chụp hình |
|
Các chế độ chụp |
Chụp tự động*1, chụp P, Phân loại phim, chụp chân dung, chụp tông da mịn, chụp màn trập thông minh*2, chụp tốc độ cao, chụp cảnh đêm có tay cầm, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp ảnh siêu sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu, hỗ trợ chụp nghiêng, chụp phim ngắn iFrame, chụp phim ngắn chuyển động siêu chậm
* Có thể chụp phim ngắn với nút nhấn ghi phim
*1Có sẵn chế độ chụp tự động thông minh dành cho phim
*2Cười, hẹn giờ cười, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt
|
Zoom kĩ thuật số |
Ảnh tĩnh / Phim ngắn:
|
Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 48x khi kết hợp với zoom quang học), ZoomPlus, chế độ chuyển đổi ống kính tele kĩ thuật số
|
Chế độ chụp liên tiếp |
Lựa chọn chế độ:
|
Bình thường, AF
|
Tốc độ: |
Xấp xỉ 2,6 ảnh/giây (ở chế độ P)
Xấp xỉ 6,1 ảnh/giây (khi ở chế độ chụp tốc độ cao)
|
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 190 ảnh
|
Thời gian ghi phim ngắn |
Chế độ chụp liên tiếp+1:
|
Xấp xỉ 50 phút
|
Thời gian sử dụng thực tế+2:
|
Xấp xỉ 30 phút
|
Các thông số kĩ thuật ghi hình |
|
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ microSD, microSDHC, microSDXC |
Định dạng file |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
|
Loại dữ liệu |
Ảnh tĩnh: |
Exif 2.3 |
Phim ngắn: |
MOV [Dữ liệu ảnh: H.264, Dữ liệu tiếng: Linear PCM (2 channel stereo)] |
Điểm ảnh ghi hình |
Ảnh tĩnh: |
16:9
Ảnh cỡ lớn: 3648 x 2048,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1584,
Ảnh cỡ trung 2: 1920 x 1080,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 360
3:2
Ảnh cỡ lớn: 3648 x 2432,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1880,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1064,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 424
4:3
Ảnh cỡ lớn: 3648 x 2736,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480
1:1
Ảnh cỡ lớn: 2736 x 2736,
Ảnh cỡ trung 1: 2112 x 2112,
Ảnh cỡ trung 2: 1200 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 480 x 480 |
Phim ngắn: |
Phim ngắn iFrame: 1280 x 720 (30fps*1)
Phim chuyển động siêu chậm: 640 x 480 (120fps*2khi chụp 30fps*1 khi xem lại), 320 x 240 (240fps*3khi chụp 30fps*1 khi xem lại)
Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720*4, 640 x 480*4
Các loại phim khác ngoài loại trên*6: 1920 x 1080 (24fps*5), 1280 x 720 (30fps*1), 640 x 480 (30fps*1)
*1 Tỉ lệ quét thực tế là 29.97fps
*2 Tỉ lệ quét thực tế là 119.88fps
*3 Tỉ lệ quét thực tế là 239.76fps
*4 Khi chụp: 6fps, 3fps, và 1.5fps Khi xem lại: 30fps*1
*5 Tỉ lệ quét thực tế là 23.976fps
*6 Phim ngắn quay ở chế độ phân loại phim 1280 x 720 (30fps*1) |
Giao diện |
USB tốc độ cao
Ngõ ra HDMI
Ngõ ra tiếng Analog (stereo)
Ngõ ra hình Analog (NTSC / PAL)
Mạng LAN không dây (IEEE 802.11 b/g/n*)
chỉ băng tần*2.4GHz
|
Nguồn điện |
Bộ pin NB-9L
Thiết bị điều hợp nguồn CA-DC 10 (bao gồm cả thiết bị điều hợp AC ACK-DC70)
|
Kích thước (tuân theo CIPA) |
85,8 x 53,5 x 19,8mm (3,38 x 2,11 x 0,78in.)
|
Trọng lượng (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 163g (5,75oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 142g (5,01oz.) (chỉ tính riêng thân máy)
|